Size | DN15 → DN50 | |
Đặc Điểm Kỹ Thuật | Môi trường làm việc | Hơi nóng |
Áp Lực Đầu Vào | 0.1 – 2.0MPa (1 → 20 kgf/cm²) | |
Áp Lực Giảm | 0.02 – 1.7MPa ( 0.2 → 17 kgf/cm²) | |
Phạm vi áp lực: | ||
A: 0.02-0.15 MPa ( 0.2 → 1.5 kgf/cm²) | ||
B: 0.1-1.4 MPa ( 1 → 14 kgf/cm²) | ||
C: 1.3-1.7 MPa ( 13 → 17 kgf/cm²) | ||
Kết Nối | Ren BSPT /JIS Rc | |
Điều Chỉnh Giảm Áp | 85% hoặc thấp hơn áp lực đầu vào (có đồng hồ áp lực) | |
Chênh Áp Tối Thiểu | 0.05MPa (0.5 kgf/cm²) | |
Tỷ Lệ Giảm Áp Tối Đa | 20:01 | |
Nhiệt Độ Làm Việc | 220°C | |
Vật Liệu | Thân van | Gang dẻo |
Bộ Phận Chính Của Van & Đệm | Thép không gỉ | |
Van Dẫn Và Đệm | Thép không gỉ | |
Màng | Thép không gỉ |
VAN GIẢM ÁP HƠI GP 2000
VAN GIẢM ÁP HƠI GP 2000
SKU: SP26196972
Categories: CÁC LOẠI VAN, VAN ĐIỀU ÁP, YOSHITAKE
THƯƠNG HIỆU | YOSHITAKE |
---|
Be the first to review “VAN GIẢM ÁP HƠI GP 2000” Hủy
Related products
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
CÁC LOẠI VAN
Reviews
There are no reviews yet.